chông chênh
adj
Tottering phiến đá chông chênh a tottering slab of stone thế đứng chông chênh a tottering position
 | [chông chênh] |  | tÃnh từ | |  | Tottering, unsteable, unsteady | |  | phiến đá chông chênh | | a tottering slab of stone | |  | thế đứng chông chênh | | a tottering position |
|
|